NGUYÊN LÝ VÀ CẤU TẠO CỦA MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT

1. Động cơ điện

Thông thường, động cơ có công suất dưới 250KW sử dụng điện áp 380V, còn những động cơ có công suất trên 250KW thường dùng điện áp 6KV hoặc 10KV.

Máy nén khí chống cháy nổ sử dụng điện áp 380V/660V. Với cùng một động cơ, việc thay đổi cách đấu dây có thể cho phép lựa chọn giữa hai mức điện áp 380V và 660V. Trên nhãn của máy chống cháy nổ ghi rõ áp suất tối đa là 0.7MPa, vì quốc gia không có tiêu chuẩn 0.8MPa. Trên giấy phép sản xuất được cấp bởi nhà nước cũng ghi là 0.7MPa, tuy nhiên trong thực tế sử dụng có thể đạt tới 0.8MPa.

 NGUYÊN LÝ VÀ CẤU TẠO CỦA MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT
Cấu tạo máy nén khí

Máy nén khí chỉ dùng hai loại động cơ không đồng bộ là loại 2 cực và 4 cực.

Tốc độ quay của động cơ đồng bộ 2 cực là 3000 vòng/phút; với động cơ không đồng bộ của máy nén khí thì tốc độ quay 2 cực đạt ≥ 3000×97% = 2910 vòng/phút, thường được giới thiệu với khách hàng là 2960 vòng/phút, với độ sai lệch 3%.

Tốc độ quay của động cơ đồng bộ 4 cực là 1500 vòng/phút; với động cơ không đồng bộ của máy nén khí thì tốc độ 4 cực đạt ≥ 1500×97% = 1455 vòng/phút, thường thông báo với khách hàng là 1480 vòng/phút, với độ sai lệch 3%.

Các động cơ dùng trong máy nén khí chỉ gồm loại 2 cực và 4 cực, tốc độ của chúng tuân theo tiêu chuẩn quốc gia và có thể được coi như hằng số (1480 vòng/phút và 2960 vòng/phút).

Hệ số phục vụ (Service Factor): Trong ngành công nghiệp máy nén khí, động cơ thường không theo chuẩn, có xu hướng là “máy nhỏ nhưng gắn nhãn công suất lớn”. Hệ số phục vụ thông thường nằm trong khoảng 1.1 đến 1.2. Ví dụ: với máy nén khí 200kW có hệ số phục vụ 1.15, công suất tối đa thực tế có thể đạt 200 × 1.15 = 230kW, khi giải thích với khách hàng có thể nói rằng đã được dự trữ thêm 15% công suất — đây là cách làm “thêm chất”.

Động cơ thông thường lại có tình trạng ngược lại — “máy lớn nhưng gắn nhãn công suất nhỏ”. Ví dụ, một động cơ ghi công suất 100kW nhưng nếu chỉ phát ra 80% công suất đã là khá tốt. Cách nói thông thường là hệ số công suất cos∮=0.8 — có thể xem là cắt xén vật tư.

Cấp độ bảo vệ: Đây là tiêu chuẩn về khả năng chống nước và bụi của động cơ. Với loại IP23 là đủ dùng, nhưng trong ngành máy nén khí thì động cơ 380V cơ bản đều dùng IP55 hoặc IP54, còn với động cơ 6KV và 10KV thì chủ yếu chọn IP23, nhưng cũng có khách yêu cầu IP55 hoặc IP54.

Cấp cách điện: Chỉ khả năng chịu nhiệt và chống cháy của động cơ. Thường dùng cấp F, với yêu cầu kiểm tra nhiệt độ theo tiêu chuẩn cấp B, tức là cao hơn một cấp so với F.

Phương thức khởi động: Dùng phương pháp khởi động sao–tam giác (Star-Delta).

Động cơ chia thành loại thông thường và loại dùng biến tần. Máy nén khí biến tần dùng động cơ biến tần, thông qua việc thay đổi tần số điện để thay đổi tốc độ quay của động cơ, từ đó điều chỉnh lưu lượng khí đầu ra của máy nén khí.

2. Bộ phận chính của máy nén khí trục vít

Máy nén khí là một loại thiết bị cơ học dùng để làm tăng áp suất của khí. Trong máy nén khí trục vít, bộ phận quan trọng nhất chính là bộ nén chính, thường được gọi là cụm đầu nén hay đầu nén. Trái tim công nghệ của cụm đầu nén chính là cặp trục vít, bao gồm trục vít âm và trục vít dương. Trong đó, trục vít dương có kích thước lớn hơn, còn trục vít âm thì nhỏ hơn.

Cấu tạo chính của cụm đầu nén bao gồm trục vít, vỏ máy (hay còn gọi là xi lanh), bạc đạn (vòng bi)phớt trục. Cụ thể hơn, đó là hai trục vít – một cặp trục vít âm và dương – được gắn ổ đỡ ở hai đầu và lắp cố định bên trong vỏ máy. Khi hoạt động, không khí sẽ được hút vào từ một đầu, sau đó nhờ chuyển động quay tương hỗ giữa hai trục vít, kết hợp với quá trình ăn khớp giữa các đỉnh răng và rãnh răng, không khí sẽ được nén lại, áp suất tăng lên rồi được đẩy ra ở đầu còn lại.

Trong quá trình nén khí, cụm đầu nén cần có nguồn động lực đầu vào, đồng thời cần đảm bảo có hệ thống làm mát, làm kín và bôi trơn. Vì vậy, cụm đầu nén chỉ có thể hoạt động bình thường khi được tích hợp trong hệ thống máy nén khí hoàn chỉnh.

Máy nén khí trục vít được xếp vào dòng sản phẩm công nghệ cao chính là nhờ cụm đầu nén này.

Lý do cụm đầu nén được xem là sản phẩm công nghệ cao xuất phát từ hai yếu tố chính:
– Độ chính xác trong gia công cực kỳ cao, không thể thực hiện được bằng các thiết bị thông thường.
– Hình dáng của trục vít là mặt cong trong không gian ba chiều, và thiết kế đường biên của nó (gọi là profile) hiện chỉ do một số rất ít công ty nước ngoài nắm giữ công nghệ.

Xét về mặt cấu tạo, giữa trục vít âm và trục vít dương không có tiếp xúc trực tiếp, khoảng cách giữa chúng chỉ khoảng 2–3 sợi tóc (tức vài phần trăm mm). Giữa trục vít và vỏ máy cũng có khoảng hở tương tự, không chạm nhau, không gây ma sát. Mặt đầu của trục vít và vỏ máy cũng duy trì một khoảng cách nhỏ như vậy. Chính vì không có tiếp xúc hay ma sát, nên tuổi thọ của cụm đầu nén phụ thuộc chủ yếu vào vòng bi và phớt trục.

Tuổi thọ – hay nói cách khác là chu kỳ thay thế – của vòng bi và phớt trục có liên quan mật thiết đến tốc độ quay và lực tác động lên chúng. Do đó, các loại đầu nén truyền động trực tiếp, với tốc độ quay thấp và vòng bi không bị chịu thêm lực, sẽ có tuổi thọ cao nhất. Ngược lại, ở các máy nén sử dụng dây đai, đầu nén thường có tốc độ quay cao, vòng bi lại phải chịu lực lớn, dẫn đến tuổi thọ ngắn hơn.

Việc lắp đặt vòng bi cho cụm đầu nén là một công đoạn kỹ thuật cực kỳ tinh vi, được thực hiện trong phòng chuyên biệt với điều kiện nhiệt độ và độ ẩm ổn định, sử dụng các dụng cụ chuyên dụng. Nếu vòng bi bị hư hỏng – đặc biệt là đối với các đầu nén cỡ lớn – bắt buộc phải gửi về nhà máy chuyên sửa chữa để thay thế.

Quá trình vận chuyển và sửa chữa tốn nhiều thời gian, gây ra không ít rắc rối cho người dùng. Một khi máy nén khí dừng hoạt động, toàn bộ dây chuyền sản xuất phải tạm dừng theo, công nhân phải nghỉ việc, và thiệt hại mỗi ngày có thể lên tới hàng chục ngàn đồng nhân dân tệ.

Vì vậy, xuất phát từ tinh thần trách nhiệm đối với người sử dụng, chúng tôi luôn ưu tiên khuyến nghị sử dụng các loại máy nén khí truyền động trực tiếp, không dùng hộp số tăng tốc và có tốc độ quay thấp.

3. Cấu tạo và nguyên lý của bình tách dầu

Bình tách dầu là một thùng chứa dùng để thực hiện quá trình tách pha giữa hỗn hợp khí và dầu. Thông thường, bình tách dầu có dạng hình trụ, được hàn từ thép carbon loại 45# để tạo thành vỏ bằng sắt tấm. Việc sử dụng inox để chế tạo bình tách dầu là rất hiếm, và trong điều kiện bình thường thì không cần thiết.

Ngoài chức năng tách dầu, bình tách dầu còn có nhiệm vụ lưu trữ dầu bôi trơn. Bên trong bình tách dầu có lõi lọc tách dầu – gọi tắt là lõi tách dầu, thường được cuộn thành từ khoảng 23 lớp sợi thủy tinh nhập khẩu. Một số đơn vị tiết kiệm chi phí có thể chỉ dùng khoảng 18 lớp, điều này sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả tách dầu.

Nguyên lý hoạt động của lõi tách dầu là khi hỗn hợp dầu và khí đi qua lớp sợi thủy tinh với một tốc độ nhất định, các giọt dầu nhỏ sẽ bị giữ lại bởi lớp lọc vật lý, sau đó dần ngưng tụ thành giọt dầu lớn. Nhờ tác dụng của trọng lực, chúng sẽ rơi xuống đáy lõi lọc. Từ đó, thông qua ống hồi dầu, lượng dầu này sẽ được dẫn ngược trở lại bên trong đầu nén để tiếp tục tham gia vào chu trình nén tiếp theo. Trên ống hồi dầu có van một chiều, giúp đảm bảo dầu chỉ có thể chảy từ đáy lõi tách dầu vào khoang nén của đầu nén.

Trên thực tế, trước khi hỗn hợp khí dầu đi qua lõi lọc, khoảng 99% lượng dầu đã được tách ra và lắng xuống đáy bình tách dầu.

Hỗn hợp khí-dầu có nhiệt độ cao và áp suất lớn (khoảng 80℃) sau khi rời khỏi đầu nén sẽ đi vào bình tách dầu theo hướng tiếp tuyến với thành trong của bình. Dưới tác dụng của lực ly tâm, phần lớn dầu trong hỗn hợp bị hất vào thành bên trong của bình, sau đó nhờ trọng lực mà chảy dọc xuống đáy bình. Một phần nhỏ các giọt dầu còn lại tiếp tục va chạm, ngưng tụ thành giọt lớn hơn và cũng rơi xuống đáy bình để tái sử dụng trong chu trình tiếp theo.

Khí sau khi đã được lọc sạch dầu qua lõi lọc sẽ đi qua van duy trì áp suất tối thiểu (gọi tắt là van áp tối thiểu) rồi được dẫn đến bộ làm mát phía sau để giảm nhiệt trước khi thải ra ngoài qua hệ thống máy nén.

Van duy trì áp suất tối thiểu cũng là một loại van một chiều, còn được gọi là van xả khí trên bình tách dầu. Nó được lắp ở vị trí đầu ra của bộ tách dầu, phía trên của bình tách. Áp suất mở van thường được cài đặt khoảng 0.45 MPa, và van này có ba chức năng chính:

(1) Khi khởi động máy, van sẽ ưu tiên thiết lập áp suất tuần hoàn cần thiết cho dầu bôi trơn, đảm bảo hệ thống được bôi trơn đầy đủ ngay từ đầu.

(2) Chỉ khi áp suất khí trong bình đạt trên 0.45 MPa, van mới mở, điều này giúp giảm tốc độ dòng khí đi qua lõi lọc dầu, từ đó không chỉ nâng cao hiệu quả tách dầu mà còn bảo vệ lõi lọc khỏi hư hỏng do chênh lệch áp suất quá lớn.

(3) Kiểm tra chức năng: Khi áp suất trong bình dầu và khí giảm sau khi tắt máy, nó ngăn không cho khí nén trong đường ống chảy ngược trở lại.

Trên nắp cuối của bình tách dầu còn được trang bị một van an toàn. Khi áp suất khí bên trong vượt quá 1.1 lần áp suất cài đặt, van an toàn sẽ tự động mở để xả bớt khí, tránh áp suất bên trong tăng cao gây nguy hiểm. Cách kiểm tra van an toàn là khi máy nén đang hoạt động ở chế độ tải đầy, kéo nhẹ cần xả khí của van, nếu khí được xả ra ngoài thì chứng tỏ van vẫn hoạt động bình thường.

Trên bình tách dầu còn có một đồng hồ áp suất dùng để đo áp suất trước lõi lọc. Ở đáy bình có van xả cặn, cần được mở định kỳ để xả nước và tạp chất tích tụ trong quá trình vận hành.

Bên cạnh bình tách dầu có mắt kính dầu trong suốt để quan sát mức dầu bên trong. Mức dầu chính xác là khi máy nén vận hành bình thường, dầu nằm ở khoảng giữa mức cao và thấp của kính quan sát. Nếu mức dầu quá cao sẽ gây tràn dầu, còn quá thấp sẽ ảnh hưởng đến độ an toàn của toàn bộ thiết bị.

Bình tách dầu là thiết bị chịu áp lực, bắt buộc phải được sản xuất bởi các nhà máy có chứng nhận đủ điều kiện chế tạo. Mỗi bình tách dầu đều phải giấy chứng nhận chất lượng kèm theo.

4. Bộ làm mát

Ở dòng máy nén khí trục vít làm mát bằng gió, bộ làm mát dầu và bộ làm mát khí nén sau nén được thiết kế tích hợp thành một khối duy nhất. Cấu tạo của chúng là dạng bản-môi bằng nhôm, được hàn kín bằng công nghệ hàn trong lò chân không. Một khi xảy ra hiện tượng rò rỉ dầu thì gần như không thể sửa chữa được, chỉ có thể thay mới hoàn toàn.

Nguyên lý hoạt động là: dầu nóng và khí nén có nhiệt độ cao (khoảng 80℃) chảy riêng biệt trong các đường ống bên trong bộ làm mát. Quạt được motor kéo quay, thổi luồng gió mát theo phương vuông góc qua các ống chứa dầu và khí nóng, từ đó trao đổi nhiệt. Nếu dùng tay chạm vào luồng khí sau khi ra khỏi bộ làm mát, bạn sẽ cảm thấy nóng rát rõ rệt.

Ở dòng máy trục vít làm mát bằng nước, thông thường sử dụng bộ làm mát dạng ống. Trong đó, nước chảy bên trong ống, còn dầu nóng chảy bên ngoài ống, qua quá trình trao đổi nhiệt, nước lạnh sẽ biến thành nước nóng. Tuy nhiên, để tiết kiệm chi phí, nhiều nhà sản xuất không dùng ống đồng mà thay bằng ống thép.

Máy làm mát bằng nước phải xây dựng thêm tháp giải nhiệt, nhằm làm mát lượng nước đã trao đổi nhiệt để tái sử dụng trong chu trình tiếp theo. Chất lượng nước có ảnh hưởng rất lớn đến hiệu quả tản nhiệt của bộ làm mát, và việc xây thêm tháp giải nhiệt cũng làm tăng đáng kể chi phí đầu tư. Do đó, số lượng máy làm mát bằng nước không nhiều bằng máy làm mát bằng gió. Tuy vậy, trong những môi trường có nhiều bụi như nhà máy xi măng, xưởng có bụi dễ cháy như xưởng sơn tĩnh điện, thì nên ưu tiên sử dụng máy làm mát bằng nước.

Một khi bộ làm mát nước bị đóng cặn, việc vệ sinh sẽ cực kỳ khó khăn, thông thường cần ngâm hóa chất trong vài ngày, sau đó dùng nước áp lực cao hoặc khí áp lực cao để thổi rửa. Lượng nước làm mát cần thiết cho máy làm mát bằng nước được quy định rõ trong tiêu chuẩn JB/T6430-2002. Ước tính, mỗi khi nén 1 mét khối khí, cần tiêu hao khoảng 4 lít nước.

Với bộ tản nhiệt kiểu gió, luồng khí nóng thoát ra sau khi làm mát bắt buộc phải được dẫn đi một cách hiệu quả thông qua ống dẫn khí hoặc các phương pháp tản nhiệt hợp lý, chẳng hạn gắn thêm quạt công nghiệp để hút khí nóng ra ngoài phòng đặt máy.

Nếu khí nóng sau khi làm mát không được thoát ra ngoài một cách hiệu quả mà quay ngược trở lại và tiếp tục tham gia vào chu trình hút khí của máy nén, thì hậu quả sẽ rất nghiêm trọng: máy sẽ dừng hoạt động do quá nhiệt.

Khí nén sau khi được làm mát qua bộ làm mát sau nén vẫn chứa rất nhiều hơi nước, và phần lớn lượng nước này có thể được tách ra trong bình chứa khí.

Nhiệt độ khí nén sau làm mát: với máy làm mát bằng nước, nhiệt độ khí thường cao hơn nhiệt độ môi trường khoảng 10℃; còn với máy làm mát bằng gió, nhiệt độ khí cao hơn nhiệt độ môi trường khoảng 15℃.

5. Van điều khiển nhiệt độ

Van điều nhiệt có chức năng chính là kiểm soát nhiệt độ của dầu bôi trơn được phun vào trong đầu nén, từ đó điều chỉnh nhiệt độ khí xả ở đầu ra của cụm đầu nén. Nếu nhiệt độ khí xả ở đầu nén quá thấp, hơi nước trong khí nén sẽ dễ dàng ngưng tụ trong bình tách dầu, gây ra hiện tượng dầu bôi trơn bị nhũ hóa.

Khi nhiệt độ dầu ≤ 70℃, van điều nhiệt sẽ ngăn không cho dầu bôi trơn đi vào bộ làm mát dầu.
Khi nhiệt độ dầu > 70℃, van điều nhiệt sẽ cho phép một phần dầu nóng đi qua bộ làm mát để được làm mát. Dầu đã được làm mát sau đó sẽ trộn với phần dầu nóng chưa qua làm mát và cùng chảy vào đầu nén để tiếp tục chu kỳ nén.
Khi nhiệt độ dầu ≥ 76℃, van điều nhiệt sẽ mở hoàn toàn đường dẫn tới bộ làm mát dầu, toàn bộ lượng dầu nóng sẽ đi qua bộ làm mát để được làm mát trước khi quay lại đầu nén.

Có thể hiểu đơn giản rằng, van điều nhiệt chính là van điều chỉnh nhiệt độ của dầu bôi trơn trước khi đi vào đầu nén.

6. PLC và màn hình hiển thị

PLC có thể được hiểu như bộ xử lý trung tâm của một chiếc máy tính, còn màn hình hiển thị LCD của máy nén khí thì giống như màn hình máy tính. PLC tích hợp các chức năng như: tiếp nhận tín hiệu đầu vào, xuất tín hiệu đầu ra (gửi đến màn hình hiển thị), tính toán và lưu trữ dữ liệu.

PLC biến máy nén trục vít thành một máy ngắm và chụp cực kỳ thông minh. Bất kỳ lỗi nào ở bất kỳ bộ phận nào của máy nén khí đều sẽ được phản ánh trên màn hình hiển thị thông qua PLC để dễ bảo trì.

Trong quá trình máy vận hành, các thông số như cường độ dòng điện, áp suất khí, nhiệt độ cao hay thấp đều sẽ được PLC xử lý và hiển thị đầy đủ trên màn hình.

Khi đến thời gian cần thay thế các bộ phận như lọc gió, lọc dầu, lõi tách dầu hay dầu bôi trơn, PLC cũng sẽ tự động phát cảnh báo trên màn hình để nhắc nhở người vận hành thay thế kịp thời.

Trên màn hình hiển thị có các phím bấm, có thể thao tác tương tự như máy tính, cho phép điều chỉnh áp suất khí xả sao cho phù hợp với thiết bị sử dụng khí phía sau.

7. Các bộ phận khác của máy nén khí trục vít

1. Bộ lọc khí

Lõi lọc khí là một loại bộ lọc khô bằng giấy, đóng vai trò là bộ phận cốt lõi trong việc lọc không khí. Việc thiết kế dạng gấp nếp giúp tăng diện tích tiếp xúc để không khí có thể đi qua nhiều hơn.

Kích thước lỗ thông khí trên lõi lọc khoảng 3μm, chức năng chính là lọc các hạt bụi và tạp chất rắn có kích thước lớn hơn 3μm trong không khí, nhằm tránh hiện tượng mài mòn sớm của trục vít, đồng thời ngăn ngừa tình trạng tắc nghẽn sớm ở lọc dầu và lõi tách dầu.

Thông thường, sau mỗi 500 giờ vận hành (hoặc thời gian ngắn hơn tùy theo điều kiện môi trường cụ thể), cần tháo lõi lọc ra và dùng khí nén ≤0.3MPa để thổi từ trong ra ngoài, giúp làm sạch và thông thoáng các lỗ thông khí bị tắc. Nếu dùng áp suất quá lớn sẽ làm rách hoặc giãn nở các lỗ nhỏ, khiến khả năng lọc bị ảnh hưởng.

Vì vậy, khi sử dụng khí nén còn lại trong bình chứa khí để thổi sạch lõi lọc, nhất định phải chú ý đến áp suất hiển thị trên đồng hồ áp lực, tránh sử dụng khí nén vượt quá 0.3MPa có thể làm hỏng lõi lọc, gây hỏng hóc nghiêm trọng cho đầu nén.

2. Van hút khí (hay còn gọi là van điều khiển hút khí)

Van hút khí dùng để điều chỉnh lượng khí đi vào đầu máy, từ đó điều khiển lưu lượng khí xả của máy nén khí.

Van hút khí điều tiết lưu lượng là loại van điều khiển tuyến tính, được điều khiển bởi van phản tỷ lệ và xi lanh khí servo. Thanh đẩy của xi lanh servo điều khiển tấm van bên trong van hút để điều chỉnh lưu lượng khí vào, có thể điều tiết liên tục từ 0% đến 100%.

Đường khí điều khiển được dẫn ra từ bình tách dầu, chia thành hai nhánh khi đi qua van phản tỷ lệ: Nhánh A đi đến xi lanh servo để điều khiển tấm van hút khí, nhánh B đi qua van điện từ xả và vào bên trong van hút khí.

3. Van phản tỷ lệ và xi lanh servo

Tỷ lệ ở đây ám chỉ tỷ lệ phân chia luồng khí giữa hai đường A và B, còn “phản” nghĩa là ngược lại: lượng khí đi vào xi lanh servo càng ít thì tấm van hút khí mở càng lớn, ngược lại, khí vào càng nhiều thì tấm van mở càng nhỏ.

4. Van điện từ xả

Van này được lắp bên cạnh van hút khí, có chức năng xả không khí bên trong bình tách dầu và đầu nén ra ngoài thông qua lõi lọc khí khi máy nén dừng hoạt động. Điều này nhằm tránh việc trong đầu nén còn tồn đọng dầu khi khởi động lại, gây ra hiện tượng tải nặng, làm tăng dòng điện khởi động và có thể đốt cháy động cơ.

5. Cảm biến nhiệt độ

Cảm biến nhiệt độ được lắp tại đầu xả của đầu máy nén, dùng để đo nhiệt độ của hỗn hợp dầu – khí sau khi nén. Đầu còn lại được nối với PLC và hiển thị trực tiếp nhiệt độ lên màn hình LCD.

6. Cảm biến áp suất

Cảm biến áp suất được đặt ở đầu ra khí nén của máy, tức sau khi khí đi qua lõi tách dầu. Áp suất khí trước khi qua lõi tách gọi là áp trước lọc. Khi chênh lệch giữa áp trước và áp sau lọc ≥ 0.1MPa thì cần thay thế lõi tách dầu.

Một đầu cảm biến nối vào PLC và hiển thị áp suất lên màn hình LCD. Ngoài ra, bên ngoài bình tách dầu còn có đồng hồ cơ để đo áp trước lọc, trong khi màn hình điện tử hiển thị áp sau lọc.

7. Lọc dầu 

Lọc dầu là một loại lọc bằng giấy, có độ chính xác lọc trong khoảng từ 10 đến 15 micromet. Nhiệm vụ của nó là loại bỏ các hạt kim loại nhỏ, bụi bẩn, sản phẩm oxy hóa và chất keo có trong dầu, giúp bảo vệ vòng bi và trục vít hoạt động trơn tru.

Nếu lọc dầu bị tắc sẽ dẫn đến lượng dầu cung cấp cho đầu nén không đủ, ảnh hưởng đến tuổi thọ của vòng bi, gây ra tình trạng nhiệt độ xả tăng cao và hình thành cặn carbon cục bộ.

8. Van một chiều hồi dầu

Dầu còn sót lại được tách ra khỏi khí sẽ tụ lại ở đáy lõi tách dầu, sau đó được dẫn trở lại đầu máy nén qua ống hồi dầu để tái sử dụng. Nhằm ngăn chặn dầu trong buồng nén quay trở lại lõi tách, ống hồi dầu được trang bị thêm một van một chiều. Nếu trong quá trình vận hành phát hiện lượng dầu tiêu thụ tăng đột ngột, cần kiểm tra xem lỗ tiết lưu của van một chiều có bị tắc hay không.

9. Các đường ống dầu trong máy nén khí

Đây là hệ thống ống dẫn dùng để tuần hoàn dầu bôi trơn. Hỗn hợp dầu – khí ở nhiệt độ và áp suất cao sau khi ra khỏi đầu nén sẽ đi qua các ống dẫn dầu. Bên ngoài các ống này cần được bọc lớp ống gân xoắn để chống nổ do áp suất cao. Ống hồi dầu nối giữa bình tách dầu và đầu máy thường làm bằng kim loại (ống sắt).

10. Quạt làm mát của bộ tản nhiệt

Thông thường sử dụng loại quạt hướng trục, được dẫn động bởi một mô-tơ nhỏ để thổi luồng gió mát vuông góc qua bộ tản nhiệt.

Ở một số dòng máy không trang bị van điều chỉnh nhiệt độ, việc điều khiển nhiệt độ dầu được thực hiện bằng cách bật/tắt quạt làm mát. Khi nhiệt độ khí xả tăng lên đến 85℃, quạt bắt đầu chạy; khi nhiệt độ giảm xuống dưới 75℃, quạt tự động dừng lại để duy trì nhiệt độ trong phạm vi ổn định. Đối với các dòng máy có trang bị van điều chỉnh nhiệt độ, cách điều khiển quạt cũng tương tự.

NGHỊ TÍN GROUP

📍 Trụ sở chính: 8 Bis Quốc lộ 13, KP. Bình Hòa, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương

📞 Hotline: 028 888 333 88

🏢 Chi nhánh miền Bắc: BT2-G1 Khu nhà ở Dự án Hoán Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh

📞 Hotline: 0222 371 4188

🌐 Website: nghitin.vn

✉️ Email: sale@nghitin.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *